- Giới thiệu chung
Máy phù hợp để kiểm tra độ bền (bục) của giấy (giấy tấm).
Máy sử dụng áp suất cao.
Máy dùng áp suất truyền tín hiệu và tự động giữ lại giá trị cường độ bục tối đa khi mẫu bị vỡ.
Khi thử nghiệm: mẫu được đặt trên khuôn, mẫu được kẹp bằng áp suất không khí, sau đó động cơ tạo áp suất đều để mẫu và màng tự do phồng lên cho đến khi mẫu vỡ ra. Áp suất thủy lực tối đa là lực cản của mẫu.
- Tiêu chuẩn đáp ứng của máy
ISO 2759 "Bìa cứng - Xác định độ bục"
GB/T 1539 "Xác định độ bền (bục) của bìa giấy"
QB/T 1057 "Xác định độ bục của giấy và bìa"
GB/T 6545 Xác định độ bền (bục) của giấy gợn sóng.
GB/T 454 "Xác định độ bền bục của giấy"
Giấy ISO 2758 - Xác định độ bục
- Thông số kỹ thuật
Phạm vi đo
|
Bìa cứng
|
250~5600 KPa
|
Giấy
|
50~1600 KPa
|
Độ phân giải
|
0.1 KPa
|
Độ chính xác
|
±0.5 %F.S
|
Lực giữ mẫu
|
Bìa cứng
|
> 690 KPa
|
Giấy
|
> 430 KPa
|
Tốc độ áp suất
|
Bìa cứng
|
170±15 ml/phút
|
Giấy
|
95±5 ml/phút
|
Động cơ
|
Bìa cứng
|
120 W
|
sự chỉ rõ
|
Giấy
|
90 W
|
Độ bền của phim
|
Bìa cứng
|
Tăng 10 mm±0.2 mm, Áp suất:170~220 KPa
|
Tăng 18 mm±0.2 mm, Áp suất:250~350 KPa
|
Giấy
|
Tăng 9 mm±0.2 mm, Áp suất:30±5 KPa
|
Trọng lượng máy
|
Khoảng 60kg
|
- Yêu cầu về môi trường để thiết bị hoạt động bình thường
- Nhiệt độ phòng: 20°C ± 10°C
- Nguồn điện: AC220V ± 22V, 50HZ, dòng điện tối đa 1A, nguồn điện phải được nối đất chắc chắn.
- Môi trường làm việc sạch sẽ, không có từ trường và nền đất không bị rung mạnh, bàn làm việc phẳng và ổn định.
- Độ ẩm tương đối: < 85