Máy xả chỉnh tự động Zeheng

  • 251 Lượt Xem
  • Model: Zeheng
  • Giá: Liên hệ
CHI TIẾT SẢN PHẨM

Thương hiệu: ZEHENG

Xuất xứ: Quảng Đông, Trung Quốc, máy mới 100%.

Máy sử dụng công nghệ 4.0

Chất lượng máy > 100%.

Thời gian sử dụng sẽ trả lời về chất lượng của máy.

Mô tả tổng quát

  • Đặc biệt: Máy có hệ thống quét mã QR.
  • Điều khiển bằng màn hình cảm ứng, dễ sử dụng, tiện lợi và nhanh chóng.
  • Dao uốn: điều khiển bằng động cơ servo.
  • Không cần điều chỉnh vị trí vách ngăn.
  • Có thể thay đổi thứ tự đơn hàng khi máy đang chạy, không cần dừng lại.
  • Bộ nhớ đơn hàng lên đến 600.
  • Có chứng năng xếp đơn hàng tự động, tiện lợi nhanh chóng.
  • Các bộ phận điều khiển thông minh, giúp giảm thiểu nhân công và các sự cố trong sản xuất.
  • Các phục tùng linh kiện của các thương hiệu nổi tiếng, đảm bảo chất lượng: Schneider vervo, PLC, mô tơ.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT:

Mô tả

Thông số

Mô tả

Thông số

Tốc độ vận hành

120m/phút

Khoảng cách nếp gấp tối thiểu

40mm

Màn hình điều khiển cảm ứng

Đơn giản, dễ vận hành

Độ chính xác rạch/nếp gấp

±0,5mm

Động cơ truyền động của máy cắt

Schneider 400W servo

Thông số lưỡi dao

200x122x1.2mm

Động cơ servo bánh xe

Schneider 400W servo

Chất liệu của dao

Tungsten alloy knife

Bộ chuyển đổi tần số ổ đĩa chính

SuQu

Độ dày giấy bìa thích hợp

2~12mm

Thiết bị điện áp thấp

Schneider series

Trục nạp

2400x127mm

Line form

Convex to square

Đường kính bánh xe

φ148mm

Kích thước tổng thể của máy

(LxWxH) 3500x1500x1900 mm

Bánh xe dập nổi

Dòng bánh xe lồi dòng khách hàng có thể lựa chọn.

Công suất động cơ chính

4KW

Ổ đỡ trục

NSK/Harbin/C&U

Công suất của toàn bộ máy

7KW

Trọng lượng của mày

2000~3200kg

Giá đỡ xoắn ốc

Thiết kế răng xiên giúp sai số nhỏ hơn.

Sản phẩm

Máy mới 100%

PLC

Schneider PLC

Xuất của của máy

ZEHENG, Quảng Đông, Trung Quốc

Chiều dài tối thiểu

420mm

Khổ tối thiểu

140mm

 

       THÔNG SỐ MÁY TƯƠNG ỨNG:

MODEL

Mã máy

Khổ lớn nhất: 1-2 dao/1-1, 2 lằn
(mm)

Khổ lớn nhất: 1-3 dao/1-4, 4 lằn
(mm)

Khổ lớn nhất: 1-4 dao/1-3, 6 lằn
(mm)

Khổ lớn nhất: 1-5 dao/1-4, 8 lằn
(mm)

Khổ lớn nhất: 1-2 dao/1-4, 4 lằn
(mm)

ZH-2534

2200

2400

 

 

2400

ZH-2546

1950

2200

2400

 

2150

ZH-2558

1700

1950

2200

2400

1900

ZH-2834

2500

2700

 

 

2700

ZH-2846

2250

2500

2700

 

2450

ZH-2858

2000

2250

2500

2700

2200

ZH-3034

2700

2900

 

 

2900

ZH-3036

2450

2700

2900

 

2650

ZH-3058

2200

2450

2700

2900

2400

ZH-3234

2900

3100

 

 

3100

ZH-3246

2650

2900

3100

 

2850

ZH-3258

2400

2650

2900

3100

2600

ZH-3534

3200

3400

 

 

3400

ZH-3546

1950

3200

3400

 

3150

ZH-3558

2700

1950

3200

3400

2900

 

 
HỖ TRỢ KHÁCH HÀNG
Yêu Cầu Gọi Lại