Thương hiệu: ZEHENG
Xuất xứ: Quảng Đông, Trung Quốc, máy mới 100%.
Máy sử dụng công nghệ 4.0
Chất lượng máy > 100%.
Thời gian sử dụng sẽ trả lời về chất lượng của máy.
Mô tả tổng quát
- Đặc biệt: Máy có hệ thống quét mã QR.
- Điều khiển bằng màn hình cảm ứng, dễ sử dụng, tiện lợi và nhanh chóng.
- Dao uốn: điều khiển bằng động cơ servo.
- Không cần điều chỉnh vị trí vách ngăn.
- Có thể thay đổi thứ tự đơn hàng khi máy đang chạy, không cần dừng lại.
- Bộ nhớ đơn hàng lên đến 600.
- Có chứng năng xếp đơn hàng tự động, tiện lợi nhanh chóng.
- Các bộ phận điều khiển thông minh, giúp giảm thiểu nhân công và các sự cố trong sản xuất.
- Các phục tùng linh kiện của các thương hiệu nổi tiếng, đảm bảo chất lượng: Schneider vervo, PLC, mô tơ.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Mô tả
|
Thông số
|
Mô tả
|
Thông số
|
Tốc độ vận hành
|
120m/phút
|
Khoảng cách nếp gấp tối thiểu
|
40mm
|
Màn hình điều khiển cảm ứng
|
Đơn giản, dễ vận hành
|
Độ chính xác rạch/nếp gấp
|
±0,5mm
|
Động cơ truyền động của máy cắt
|
Schneider 400W servo
|
Thông số lưỡi dao
|
200x122x1.2mm
|
Động cơ servo bánh xe
|
Schneider 400W servo
|
Chất liệu của dao
|
Tungsten alloy knife
|
Bộ chuyển đổi tần số ổ đĩa chính
|
SuQu
|
Độ dày giấy bìa thích hợp
|
2~12mm
|
Thiết bị điện áp thấp
|
Schneider series
|
Trục nạp
|
2400x127mm
|
Line form
|
Convex to square
|
Đường kính bánh xe
|
φ148mm
|
Kích thước tổng thể của máy
|
(LxWxH) 3500x1500x1900 mm
|
Bánh xe dập nổi
|
Dòng bánh xe lồi dòng khách hàng có thể lựa chọn.
|
Công suất động cơ chính
|
4KW
|
Ổ đỡ trục
|
NSK/Harbin/C&U
|
Công suất của toàn bộ máy
|
7KW
|
Trọng lượng của mày
|
2000~3200kg
|
Giá đỡ xoắn ốc
|
Thiết kế răng xiên giúp sai số nhỏ hơn.
|
Sản phẩm
|
Máy mới 100%
|
PLC
|
Schneider PLC
|
Xuất của của máy
|
ZEHENG, Quảng Đông, Trung Quốc
|
Chiều dài tối thiểu
|
420mm
|
Khổ tối thiểu
|
140mm
|
THÔNG SỐ MÁY TƯƠNG ỨNG:
MODEL
Mã máy
|
Khổ lớn nhất: 1-2 dao/1-1, 2 lằn
(mm)
|
Khổ lớn nhất: 1-3 dao/1-4, 4 lằn
(mm)
|
Khổ lớn nhất: 1-4 dao/1-3, 6 lằn
(mm)
|
Khổ lớn nhất: 1-5 dao/1-4, 8 lằn
(mm)
|
Khổ lớn nhất: 1-2 dao/1-4, 4 lằn
(mm)
|
ZH-2534
|
2200
|
2400
|
|
|
2400
|
ZH-2546
|
1950
|
2200
|
2400
|
|
2150
|
ZH-2558
|
1700
|
1950
|
2200
|
2400
|
1900
|
ZH-2834
|
2500
|
2700
|
|
|
2700
|
ZH-2846
|
2250
|
2500
|
2700
|
|
2450
|
ZH-2858
|
2000
|
2250
|
2500
|
2700
|
2200
|
ZH-3034
|
2700
|
2900
|
|
|
2900
|
ZH-3036
|
2450
|
2700
|
2900
|
|
2650
|
ZH-3058
|
2200
|
2450
|
2700
|
2900
|
2400
|
ZH-3234
|
2900
|
3100
|
|
|
3100
|
ZH-3246
|
2650
|
2900
|
3100
|
|
2850
|
ZH-3258
|
2400
|
2650
|
2900
|
3100
|
2600
|
ZH-3534
|
3200
|
3400
|
|
|
3400
|
ZH-3546
|
1950
|
3200
|
3400
|
|
3150
|
ZH-3558
|
2700
|
1950
|
3200
|
3400
|
2900
|